|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đãi đằng
| régaler | | | Äãi đằng bạn bè | | régaler ses amis | | | toucher un mot de | | | Thế mà im chẳng đãi đằng (Nguyá»…n Du) | | et pourtant elle restait silencieuse, sans toucher un mot de l'affaire |
|
|
|
|